6 Sự Khác Biệt Giữa Perpetual và Quarterly Futures
Tiêu đề: 6 Sự Khác Biệt Quan Trọng Giữa Perpetual Futures Và Quarterly Futures Dành Cho Người Mới Bắt Đầu
Chào mừng các nhà giao dịch mới đến với thế giới năng động và phức tạp của hợp đồng tương lai tiền điện tử. Là một chuyên gia trong lĩnh vực này, tôi hiểu rằng việc phân biệt giữa các loại hợp đồng khác nhau là bước đầu tiên và quan trọng nhất để xây dựng chiến lược giao dịch thành công. Trong thị trường này, hai loại hợp đồng phổ biến nhất là Hợp đồng Tương lai Vĩnh viễn (Perpetual Futures) và Hợp đồng Tương lai Hàng quý (Quarterly Futures).
Mặc dù cả hai đều cho phép bạn giao dịch với đòn bẩy dựa trên giá trị cơ sở của một tài sản tiền điện tử mà không cần sở hữu tài sản thực tế, chúng có những khác biệt cơ bản ảnh hưởng sâu sắc đến chiến lược, chi phí và quản lý rủi ro của bạn. Bài viết chuyên sâu này sẽ phân tích 6 sự khác biệt cốt lõi giữa hai loại hợp đồng này, giúp bạn đưa ra quyết định sáng suốt nhất khi bắt đầu hành trình giao dịch của mình.
Giới Thiệu Tổng Quan Về Hợp Đồng Tương Lai Tiền Điện Tử
Trước khi đi sâu vào sự khác biệt, điều quan trọng là phải hiểu bối cảnh. Hợp đồng tương lai là một thỏa thuận pháp lý để mua hoặc bán một tài sản cụ thể (trong trường hợp này là tiền điện tử như Bitcoin hoặc Ethereum) tại một mức giá đã xác định vào một ngày trong tương lai.
- **Hợp đồng Vĩnh viễn (Perpetual Futures):** Được giới thiệu lần đầu tiên bởi BitMEX, đây là một sản phẩm phái sinh mô phỏng hợp đồng tương lai truyền thống nhưng không có ngày hết hạn.
- **Hợp đồng Hàng quý (Quarterly Futures):** Đây là các hợp đồng truyền thống hơn, có ngày hết hạn cố định (thường là ba tháng một lần).
Sự khác biệt này tạo ra hai môi trường giao dịch hoàn toàn khác nhau.
6 Sự Khác Biệt Cốt Lõi Giữa Perpetual Và Quarterly Futures
Dưới đây là sáu điểm khác biệt chính mà mọi nhà giao dịch mới cần nắm vững:
1. Ngày Hết Hạn (Expiry Date)
Đây là sự khác biệt cơ bản nhất và có ảnh hưởng lớn nhất đến cách bạn quản lý vị thế.
Hợp đồng Tương lai Vĩnh viễn (Perpetual Futures): Như tên gọi của chúng, các hợp đồng này **không có ngày hết hạn**. Về mặt lý thuyết, bạn có thể giữ vị thế mua (long) hoặc bán (short) vô thời hạn, miễn là bạn duy trì đủ ký quỹ (margin) trong tài khoản của mình. Điều này mang lại sự linh hoạt tối đa cho các chiến lược giao dịch ngắn hạn như Scalping Strategies for Bitcoin Futures Scalping Strategies for Bitcoin Futures hoặc các chiến lược giao dịch xoay vòng (swing trading) dài hơn Swing trading in crypto futures Swing trading in crypto futures.
Hợp đồng Tương lai Hàng quý (Quarterly Futures): Các hợp đồng này được thiết kế để **hết hạn vào một ngày cụ thể** trong tương lai (ví dụ: ngày 30 tháng 6, ngày 30 tháng 9, v.v.). Khi ngày hết hạn đến gần, giá của hợp đồng tương lai sẽ hội tụ về giá giao ngay (spot price) của tài sản cơ sở. Nhà giao dịch phải chủ động quản lý vị thế của mình trước ngày hết hạn, thường là bằng cách đóng vị thế hoặc chuyển sang hợp đồng kỳ hạn tiếp theo (roll over).
2. Cơ Chế Phí Đảo Ngược (Funding Rate Mechanism)
Cơ chế này là trái tim của hợp đồng tương lai vĩnh viễn và là yếu tố không tồn tại trong hợp đồng hàng quý truyền thống.
Hợp đồng Tương lai Vĩnh viễn (Perpetual Futures): Để giữ giá của hợp đồng vĩnh viễn bám sát giá giao ngay, các sàn giao dịch sử dụng **Phí Đảo Ngược (Funding Rate)**. Phí này được thanh toán định kỳ (thường là mỗi 8 giờ) giữa những người nắm giữ vị thế mua và những người nắm giữ vị thế bán.
- Nếu thị trường lạc quan (giá hợp đồng vĩnh viễn cao hơn giá giao ngay), những người mua (longs) sẽ trả phí cho những người bán (shorts).
- Nếu thị trường bi quan (giá hợp đồng vĩnh viễn thấp hơn giá giao ngay), những người bán (shorts) sẽ trả phí cho những người mua (longs).
Phí đảo ngược là chi phí giao dịch liên tục, và nếu bạn giữ vị thế qua nhiều chu kỳ thanh toán, chi phí này có thể tích lũy đáng kể.
Hợp đồng Tương lai Hàng quý (Quarterly Futures): Các hợp đồng hàng quý **không có Phí Đảo Ngược**. Chi phí giao dịch của bạn chỉ bao gồm phí giao dịch thông thường của sàn giao dịch và chi phí chênh lệch giá (spread) giữa hợp đồng và giá giao ngay. Sự khác biệt giá giữa hợp đồng tương lai và giá giao ngay được gọi là **basis**, và nó được phản ánh trong giá hợp đồng, chứ không phải thông qua một khoản thanh toán định kỳ.
3. Sự Ảnh Hưởng Của Thời Gian (Time Decay)
Yếu tố thời gian ảnh hưởng đến định giá của hai loại hợp đồng này theo những cách khác nhau.
Hợp đồng Tương lai Vĩnh viễn (Perpetual Futures): Do không có ngày hết hạn, sự phân rã thời gian (time decay) không phải là một yếu tố định giá trực tiếp. Thay vào đó, sự **thiên vị thị trường (market sentiment)** được thể hiện qua Phí Đảo Ngược. Nếu Phí Đảo Ngược dương cao, nó ngụ ý rằng có nhiều áp lực mua hơn và thị trường đang "quá nóng", điều này có thể được coi là một hình thức "phân rã" tâm lý.
Hợp đồng Tương lai Hàng quý (Quarterly Futures): Các hợp đồng này chịu ảnh hưởng rõ rệt của **lãi suất và thời gian nắm giữ**. Giá của hợp đồng kỳ hạn thường cao hơn giá giao ngay (Contango) hoặc thấp hơn (Backwardation). Khi ngày hết hạn đến gần, sự khác biệt này thu hẹp lại. Nếu bạn mua hợp đồng xa ngày hết hạn và giá thị trường không thay đổi, bạn có thể thấy giá trị hợp đồng của mình giảm dần do sự hội tụ về giá giao ngay (nếu thị trường ở trạng thái Contango).
4. Rủi Ro Thanh Lý (Liquidation Risk) Và Ký Quỹ
Mặc dù cả hai đều sử dụng ký quỹ và có nguy cơ thanh lý, cách quản lý rủi ro có thể khác nhau do cơ chế phí.
Hợp đồng Tương lai Vĩnh viễn (Perpetual Futures): Rủi ro thanh lý có thể tăng lên do chi phí Funding Rate tích lũy. Nếu bạn đang giữ một vị thế mua (long) và Phí Đảo Ngược dương cao liên tục, khoản lỗ từ phí này sẽ làm giảm ký quỹ duy trì (Maintenance Margin) của bạn nhanh hơn, khiến bạn dễ bị thanh lý hơn. Hơn nữa, do tính chất "vô tận", các nhà giao dịch có xu hướng giữ các vị thế đòn bẩy cao lâu hơn, làm tăng rủi ro tổng thể. Việc sử dụng các công cụ như Cắt Lỗ (Stop-Loss) và Chốt Lời (Take-Profit): Công Cụ Bắt Buộc Cho Mọi Trader Futures Cắt Lỗ (Stop-Loss) và Chốt Lời (Take-Profit): Công Cụ Bắt Buộc Cho Mọi Trader Futures là cực kỳ quan trọng để kiểm soát điều này.
Hợp đồng Tương lai Hàng quý (Quarterly Futures): Rủi ro thanh lý chủ yếu đến từ biến động giá trực tiếp. Tuy nhiên, bạn có một "thời hạn sử dụng". Nếu bạn không thể đóng vị thế trước khi hết hạn, vị thế của bạn sẽ được thanh lý tự động theo giá thanh toán cuối cùng, điều này có thể không tối ưu nếu thị trường đang biến động mạnh vào ngày đó.
5. Tính Thanh Khoản Và Độ Sâu Thị Trường
Tính thanh khoản là yếu tố quan trọng quyết định khả năng vào và thoát lệnh với mức giá mong muốn.
Hợp đồng Tương lai Vĩnh viễn (Perpetual Futures): Thường thì các hợp đồng vĩnh viễn, đặc biệt là các cặp giao dịch chính như BTC/USDT Perpetual, có **thanh khoản cao nhất** trên hầu hết các sàn giao dịch. Điều này là do chúng được nhiều nhà giao dịch ngắn hạn và các chiến lược giao dịch tần suất cao (HFT) ưa chuộng. Thanh khoản cao dẫn đến chênh lệch giá mua/bán (spread) hẹp hơn và giảm thiểu trượt giá (slippage).
Hợp đồng Tương lai Hàng quý (Quarterly Futures): Tính thanh khoản của hợp đồng hàng quý thường **thấp hơn** so với hợp đồng vĩnh viễn, đặc biệt là các hợp đồng có ngày hết hạn xa (ví dụ: hợp đồng hết hạn sau 9 tháng). Mặc dù các hợp đồng sắp hết hạn (gần nhất) thường có tính thanh khoản tốt, nhưng bạn vẫn có thể gặp khó khăn hơn khi thực hiện các lệnh lớn mà không ảnh hưởng đáng kể đến giá thị trường.
6. Mục Đích Giao Dịch Và Chiến Lược Phù Hợp
Lựa chọn giữa hai loại hợp đồng này thường phụ thuộc vào mục tiêu giao dịch của bạn.
Hợp đồng Tương lai Vĩnh viễn (Perpetual Futures):
- **Phù hợp nhất cho:** Giao dịch ngắn hạn, lướt sóng (scalping), giao dịch xoay vòng (swing trading) không bị ràng buộc bởi thời gian, và đầu cơ thuần túy dựa trên biến động giá ngắn hạn.
- **Ưu điểm:** Linh hoạt, không cần phải lăn (roll) vị thế, thanh khoản cao.
Hợp đồng Tương lai Hàng quý (Quarterly Futures):
- **Phù hợp nhất cho:** Hedging (phòng ngừa rủi ro) dài hạn, các nhà giao dịch muốn mô phỏng cấu trúc thị trường phái sinh truyền thống, hoặc những người tin rằng giá trong tương lai sẽ khác biệt đáng kể so với giá giao ngay hiện tại.
- **Ưu điểm:** Cung cấp một mức giá cố định cho một ngày cụ thể trong tương lai, loại bỏ chi phí Funding Rate liên tục, và có thể phản ánh tốt hơn kỳ vọng của thị trường truyền thống.
Bảng So Sánh Tổng Hợp
Để dễ dàng hình dung, dưới đây là bảng tóm tắt 6 sự khác biệt chính:
| Đặc Điểm | Perpetual Futures (Hợp Đồng Vĩnh Viễn) | Quarterly Futures (Hợp Đồng Hàng Quý) |
|---|---|---|
| Ngày Hết Hạn | Không có ngày hết hạn (Vô thời hạn) | Có ngày hết hạn cố định (Ví dụ: 3 tháng một lần) |
| Chi Phí Chính | Phí Đảo Ngược (Funding Rate) định kỳ | Chênh lệch giá (Basis) và chi phí giao dịch |
| Rủi Ro Chi Phí | Chi phí tích lũy theo thời gian nắm giữ vị thế | Chi phí cố định được tích hợp vào giá |
| Tính Thanh Khoản | Thường cao hơn, đặc biệt với các cặp chính | Thấp hơn, thay đổi theo ngày đáo hạn |
| Quản Lý Vị Thế | Giữ vô thời hạn, chỉ cần duy trì ký quỹ | Cần đóng hoặc lăn (roll) trước ngày hết hạn |
| Mục Đích Phù Hợp | Giao dịch ngắn hạn, đầu cơ lướt sóng | Hedging, giao dịch dựa trên kỳ vọng giá tương lai |
Quản Lý Rủi Ro Trong Cả Hai Loại Hợp Đồng
Mặc dù cơ chế khác nhau, nguyên tắc quản lý rủi ro cơ bản vẫn không thay đổi. Dù bạn chọn Perpetual hay Quarterly Futures, việc bảo vệ vốn là ưu tiên hàng đầu.
Tầm Quan Trọng Của Stop-Loss và Take-Profit
Đối với cả hai loại hợp đồng, việc thiết lập các lệnh dừng lỗ và chốt lời là điều bắt buộc. Thị trường tiền điện tử nổi tiếng với sự biến động mạnh mẽ, và một biến động bất lợi có thể nhanh chóng xóa sạch tài khoản của bạn nếu không có giới hạn rõ ràng.
Hãy tham khảo hướng dẫn chi tiết về cách sử dụng các công cụ này: Cắt Lỗ (Stop-Loss) và Chốt Lời (Take-Profit): Công Cụ Bắt Buộc Cho Mọi Trader Futures Cắt Lỗ (Stop-Loss) và Chốt Lời (Take-Profit): Công Cụ Bắt Buộc Cho Mọi Trader Futures. Hiểu rõ cách đặt mức dừng lỗ dựa trên biến động (ví dụ: sử dụng ATR) hoặc dựa trên mức hỗ trợ/kháng cự là kỹ năng sinh tồn trong giao dịch tương lai.
Lựa Chọn Chiến Lược Phù Hợp Với Loại Hợp Đồng
1. **Nếu bạn giao dịch Perpetual:** Bạn phải theo dõi sát sao Phí Đảo Ngược. Nếu chi phí này trở nên quá đắt đỏ (ví dụ: Funding Rate dương trên 0.02% liên tục), bạn nên xem xét việc đóng vị thế và mở lại vị thế mới vào một hợp đồng hàng quý gần nhất (nếu bạn muốn giữ vị thế dài hơn) hoặc đơn giản là thoát khỏi thị trường. 2. **Nếu bạn giao dịch Quarterly:** Bạn cần chú ý đến sự hội tụ của giá. Nếu bạn đang nắm giữ một hợp đồng mua (long) và giá đang ở trạng thái Contango mạnh, bạn cần tính toán xem chi phí cơ hội của việc giữ hợp đồng đó so với việc chuyển sang hợp đồng xa hơn có xứng đáng hay không.
Kết Luận: Lựa Chọn Nào Tốt Hơn Cho Người Mới Bắt Đầu?
Đối với người mới bắt đầu, **Perpetual Futures thường là điểm khởi đầu phổ biến hơn** do tính thanh khoản cao hơn và sự đơn giản về mặt cơ cấu (không cần lo lắng về ngày hết hạn). Tuy nhiên, sự đơn giản này đi kèm với cái bẫy của Phí Đảo Ngược và sự cám dỗ giữ vị thế đòn bẩy quá lâu.
- Quarterly Futures** phù hợp hơn cho các nhà giao dịch có kinh nghiệm hơn, những người đang thực hiện các chiến lược phòng ngừa rủi ro hoặc những người muốn giao dịch với cấu trúc thị trường phái sinh truyền thống hơn, nơi chi phí được tích hợp sẵn thay vì phải trả định kỳ.
Lời khuyên cuối cùng của tôi là: Hãy bắt đầu với khối lượng nhỏ trên Perpetual Futures để làm quen với cơ chế đòn bẩy và thanh lý. Sau khi bạn đã nắm vững quản lý rủi ro cơ bản và các chiến lược như Scalping Strategies for Bitcoin Futures Scalping Strategies for Bitcoin Futures, bạn có thể dần khám phá sự phức tạp và cơ hội mà Quarterly Futures mang lại.
Các sàn giao dịch Futures được khuyến nghị
| Sàn | Ưu điểm & tiền thưởng Futures | Đăng ký / Ưu đãi |
|---|---|---|
| Binance Futures | Đòn bẩy lên tới 125×, hợp đồng USDⓈ-M; người dùng mới có thể nhận tới 100 USD voucher chào mừng, thêm 20% giảm phí spot trọn đời và 10% giảm phí futures trong 30 ngày đầu | Đăng ký ngay |
| Bybit Futures | Hợp đồng perpetual nghịch đảo & tuyến tính; gói chào mừng lên tới 5 100 USD phần thưởng, bao gồm coupon tức thì và tiền thưởng theo cấp bậc lên tới 30 000 USD khi hoàn thành nhiệm vụ | Bắt đầu giao dịch |
| BingX Futures | Copy trading & tính năng xã hội; người dùng mới có thể nhận tới 7 700 USD phần thưởng cộng với 50% giảm phí giao dịch | Tham gia BingX |
| WEEX Futures | Gói chào mừng lên tới 30 000 USDT; tiền thưởng nạp từ 50–500 USD; bonus futures có thể dùng để giao dịch và thanh toán phí | Đăng ký WEEX |
| MEXC Futures | Tiền thưởng futures có thể dùng làm ký quỹ hoặc thanh toán phí; các chiến dịch bao gồm bonus nạp (ví dụ: nạp 100 USDT → nhận 10 USD) | Tham gia MEXC |
Tham gia cộng đồng của chúng tôi
Theo dõi @startfuturestrading để nhận tín hiệu và phân tích.